Ngành ngân hàng luôn là nhóm cổ phiếu được nhà đầu tư chứng khoán quan tâm mặc dù không có hiệu suất tối ưu nhất trong năm 2024. Vậy cổ phiếu ngân hàng là gì, có nên đầu tư năm 2024 hay không? Mời bạn cùng VNSC tìm hiểu về nhóm cổ phiếu ngành ngân hàng trong bài viết dưới đây.
Tổng quan về cổ phiếu của ngành ngân hàng
Bạn có thể tham khảo một số thông tin khái quát về định nghĩa, đặc điểm của cổ phiếu ngân hàng và đặc thù ngành ngân hàng như sau:
Cổ phiếu ngân hàng là gì?
Cổ phiếu ngân hàng là những loại cổ phiếu được phát hành bởi các Ngân hàng Thương mại Cổ phần. Các ngân hàng tại Việt Nam phải hoạt động tuân thủ theo quy định pháp luật và dưới sự giám sát nghiêm ngặt của Ngân hàng Nhà nước nên có tỷ lệ phá sản rất thấp. Đây thường là một trong những sự lựa chọn an toàn của nhà đầu tư trên thị trường chứng khoán.
Đặc điểm cổ phiếu nhóm ngành ngân hàng
Cổ phiếu ngành ngân hàng có những đặc điểm sau:
- Vì tất cả các ngân hàng đều được Nhà nước giám sát hoạt động nghiêm ngặt nên cổ phiếu này có độ uy tín và minh bạch cao.
- Vì ngân hàng tại Việt Nam có tỷ lệ phá sản rất thấp, được Nhà nước hỗ trợ khi hoạt động nên cổ phiếu ngân hàng là một trong những cổ phiếu an toàn trên sàn chứng khoán.
- Vì thu hút nhiều nhà đầu tư nên giá cổ phiếu ngân hàng thường cao.
- Các cổ phiếu ngành ngân hàng giữ khoảng ¼ tỷ trọng vốn hóa trên thị trường chứng khoán nên có vai trò điều phối thị trường chung.
- Nhà đầu tư ít khó khăn hơn trong việc định giá cổ phiếu bởi các chính sách, quy định và tình hình hoạt động ngân hàng luôn được công khai minh bạch.
Đặc thù ngành ngân hàng cần biết khi đánh giá cổ phiếu
Hệ thống ngân hàng đóng vai trò quan trọng đối với việc cung cấp và phân phối nguồn vốn trong nền kinh tế. Vì vậy, ngân hàng là một trong những trụ cột quan trọng, ảnh hưởng đến sự phát triển của nền kinh tế. Khi có bất kỳ vấn đề nào từ hệ thống ngân hàng, các ngành nghề khác cũng gặp biến động.
Tính tới tháng 11/2024 cổ phiếu ngân hàng giữ 13/30 vị trí trong bảng VN30, giữ vai trò quan trọng trong thị trường chứng khoán. Khi thị trường chứng khoán tăng điểm, nhóm cổ phiếu ngành ngân hàng thường cũng có biến động tích cực. Do đó, nhiều nhà đầu tư theo dõi biến động của nhóm cổ phiếu ngân hàng để đưa ra đánh giá, dự đoán về xu hướng chung của thị trường.
Khác với các ngành sản xuất, sản phẩm kinh doanh của ngân hàng là tiền, dựa trên hoạt động huy động vốn và cho vay lại. Vì vậy, khi tìm hiểu và đánh giá hoạt động của ngân hàng, nhà đầu tư cần lưu ý các chỉ tiêu về tăng trưởng tín dụng, tăng trưởng huy động vốn, chỉ số an toàn vốn…. để đưa ra quyết định đúng nhất.
Các tiêu chí đánh giá cổ phiếu ngân hàng
Nhà đầu tư có thể dựa vào 5 tiêu chí dưới đây để đánh giá cổ phiếu ngân hàng, cụ thể:
Tăng trưởng tín dụng và chất lượng hoạt động cho vay
Tốc độ tăng trưởng tín dụng = (năm hiện tại/ năm trước đó) – 1
Nếu chỉ số này >1 chứng tỏ tín dụng tăng, ngân hàng cho vay nhiều hơn, hoạt động hiệu quả hơn năm trước đó. Ngược lại, nếu chỉ số <1, tín dụng giảm, hoạt động ngân hàng kém hiệu quả hơn, có thể do nền kinh tế chung khó khăn, nhu cầu vay vốn giảm.
Chất lượng hoạt động cho vay của ngân hàng được đánh giá qua 3 yếu tố phổ biến sau:
- Tỷ lệ nợ xấu: Tỷ lệ này càng thấp, hoạt động cho vay của ngân hàng càng hiệu quả. Tốc độ quay vòng vốn ổn định và thanh khoản tốt hơn vì nợ thu hồi được lại tiếp tục được cho vay.
- Số lượng trái phiếu VAMC do ngân hàng nắm giữ: Đây là trái phiếu do Công ty TNHH MTV Quản lý tài sản các tổ chức tín dụng Việt Nam phát hành để mua nợ xấu của các tổ chức tín dụng. Do đó, số lượng trái phiếu này tương đồng với tỷ lệ nợ xấu của ngân hàng, số lượng càng lớn, chất lượng cho vay càng giảm.
- Chi phí dự phòng rủi ro của ngân hàng: Khi phát sinh nợ xấu, ngân hàng cần trích lập dự phòng cho khoản nợ đó. Vì vậy, nợ xấu càng nhiều, dự phòng càng sẽ lớn.
Tăng trưởng huy động và chất lượng vốn đầu vào
Chất lượng vốn huy động đầu vào của ngân hàng thể hiện qua các chỉ số sau:
- Tỷ lệ tăng trưởng huy động: Là tỷ lệ giữa vốn huy động được kỳ này so với kỳ trước. Tỷ lệ này cao nghĩa là ngân hàng huy động được nhiều vốn hơn so với cùng kỳ, tạo điều kiện thuận lợi để cho vay nhiều hơn, tạo ra nhiều lợi nhuận cho ngân hàng.
- Tỷ lệ Tiền gửi không kỳ hạn (CASA): Tỷ lệ này cao nghĩa là ngân hàng có nhiều thời gian sử dụng vốn hơn, có cơ hội cho vay nhiều hơn để thu lợi nhuận. Tỷ lệ CASA càng lớn thì giá vốn càng rẻ, ngân hàng thu được nhiều lợi nhuận hơn từ vốn huy động hoặc có thể giảm giá vốn (giảm lãi suất cho vay) để tạo lợi thế cạnh tranh.
Nhóm chỉ số an toàn vốn của ngân hàng
Để xem xét mức độ an toàn vốn của ngân hàng, nhà đầu tư thường căn cứ vào một số chỉ số sau:
- Hệ số CAR: Là hệ số an toàn vốn, thể hiện năng lực tài chính của ngân hàng trong việc giải quyết các khoản nợ phải trả và các rủi ro hoạt động khác. Công thức tính là CAR= Vốn tự có/Tổng tài sản có rủi ro quy đổi. Hệ số này được kỳ vọng dương.
- Tỷ lệ vốn ngắn hạn được sử dụng cho khoản vay trung và dài hạn: Tỷ lệ này được kỳ vọng càng thấp càng tốt bởi nếu ngân hàng sử dụng nhiều nguồn vốn ngắn hạn cho các khoản vay trung và dài hạn có thể xảy ra rủi ro thanh khoản nếu khách hàng rút tiền ồ ạt.
Cơ cấu thu nhập ngân hàng
Khi đánh giá cơ cấu thu nhập của ngân hàng, nhà đầu tư thường quan tâm tới các yếu tố sau:
- Lãi thuần: Được tính bằng cách lấy doanh thu thuần trừ đi giá vốn hàng bán và các loại chi phí, dựa vào đó nhà đầu tư biết được tình hình hoạt động, tài chính của ngân hàng.
- Thu nhập ngoài lãi: Đây là những khoản thu từ hoạt động kinh doanh ngoại hối, kinh doanh vàng bạc đá quý, cung cấp dịch vụ, kinh doanh chứng khoán và dịch vụ khác.
Kết quả kinh doanh và khả năng sinh lời của ngân hàng
Hiệu quả kinh doanh ảnh hưởng lớn tới giá cổ phiếu ngân hàng, điều này thể hiện qua các chỉ số sau:
- Chỉ số NIM: Là biên lãi ròng, thể hiện sự chênh lệch giữa thu nhập từ lãi và chi phí lãi phải trả của ngân hàng, được tính bằng Thu nhập lãi thuần / Tài sản sinh lời bình quân x 100(%). NIM càng cao thì hiệu quả sử dụng vốn của ngân hàng càng tốt.
- Tỷ lệ chi phí/thu nhập: Tỷ lệ này càng thấp chứng tỏ ngân hàng thu về lợi nhuận càng cao, hiệu quả hoạt động tốt.
- Tỷ lệ lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROA): Cho biết 1 đồng vốn chủ sở hữu thu về bao nhiêu đồng lợi nhuận. Tỷ lệ này càng cao, hiệu quả sử dụng vốn chủ sở hữu tăng, ngân hàng đang hoạt động tốt.
Danh sách các cổ phiếu của các ngân hàng tại Việt Nam
Dưới đây là danh sách các cổ phiếu ngân hàng trên thị trường chứng khoán Việt Nam:
Mã cổ phiếu | Tên ngân hàng |
ABB | Ngân hàng An Bình |
ACB | Ngân hàng Á Châu |
BAB | Ngân hàng Bắc Á |
BID | Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BIDV) |
BVB | Ngân hàng TMCP Bản Việt |
CTG | Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam (Vietinbank) |
EIB | Ngân hàng TMCP Xuất Nhập Khẩu Việt Nam |
HDB | Ngân hàng TMCP Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh |
KLB | Ngân hàng TMCP Kiên Long |
LPB | Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt |
MBB | Ngân hàng TMCP Quân Đội (MBBank) |
NAB | Ngân hàng TMCP Nam Á |
NVB | Ngân hàng TMCP Quốc Dân |
OCB | Ngân hàng TMCP Phương Đông |
PGB | Ngân hàng TMCP Xăng dầu Petrolimex |
SGB | Ngân hàng TMCP Sài Gòn Công thương |
SHB | Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà Nội |
SSB | Ngân hàng TMCP Đông Nam Á |
STB | Ngân hàng Sacombank (Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín) |
TCB | Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (Techcombank) |
TPB | Ngân Hàng TMCP Tiên Phong (TP Bank) |
VAB | Ngân hàng TMCP Việt Á |
VBB | Ngân hàng TMCP Việt Nam Thương Tín |
VCB | Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank) |
VIB | Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam (VIB Bank) |
VPB | Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (VP Bank) |
Giá cổ phiếu ngân hàng nào thấp nhất?
Hiện tại, tình hình thị trường chứng khoán vẫn chưa phục hồi so với trước. Nhóm cổ phiếu ngành ngân hàng nhiều phiên đóng cửa trong sắc đỏ. Dưới đây là một số ngân hàng có giá cổ phiếu thấp nhất trên thị trường mà nhà đầu tư ít vốn có thể tham khảo (phiên ngày 31/10):
- Mã NVB: 9.900đ/cổ phiếu
- Mã SHB: 10.100đ/cổ phiếu
- Mã MSB: 12.250đ/cổ phiếu
- Mã BAB: 12.600đ/cổ phiếu
- Mã OCB: 12.750đ/cổ phiếu
- Mã LPB: 14.650đ/cổ phiếu.
Nhận định cổ phiếu ngân hàng hiện nay
Từ đầu năm đến nay, hoạt động kinh doanh của các ngân hàng nhìn chung đều giảm so với cùng kỳ. Nhiều ngân hàng báo cáo lợi nhuận sau thuế giảm, kéo theo giá cổ phiếu không khả quan. Tuy nhiên, nhiều chuyên gia vẫn đánh giá đây là mã cổ phiếu đáng đầu tư, được kỳ vọng trong tương lai.
Hiện trạng cổ phiếu ngành ngân hàng
Dựa vào báo cáo tài chính 6 tháng đầu năm có thể thấy các ngân hàng đang thiếu động lực tăng trưởng lợi nhuận. Lợi nhuận sau thuế (LNST) của 15/27 ngân hàng chỉ tăng 1,2% so với cùng kỳ, trong khi 4 quý trước đó tăng trung bình từ 12% – 14%. Nguyên nhân được cho là các doanh nghiệp đang trong tình trạng khó khăn, nhu cầu vay vốn thấp. Từ đó, tình hình giá cổ phiếu ngành ngân hàng không khả quan.
Tới tháng 10, sắc đỏ vẫn tiếp tục bao trùm các mã cổ phiếu ngân hàng, liên tục giảm giá sau mỗi phiên giao dịch. Mức giảm giá trung bình 2% – 4%, mã NVB thậm chí giảm tới 9,9% trong phiên ngày 1/10. Ngoại trừ do ảnh hưởng từ xu thế chung của thị trường, một phần nguyên nhân được các chuyên gia nhận định là kết quả kinh doanh quý 3/2024 không khởi sắc, tăng trưởng tín dụng chậm.
Hoạt động cho vay khó khăn nên lợi nhuận từ tín dụng giảm, mảng kinh doanh bảo hiểm cũng sụt giảm. Nhiều chuyên gia dự đoán lợi nhuận ngành ngân hàng năm nay sẽ giảm so với năm 2022 do tình hình hoạt động khó khăn của các doanh nghiệp. Theo khảo sát của Ngân hàng Nhà nước, chỉ có 66,7-72,1% tổ chức tín dụng kỳ vọng lợi nhuận tăng trong quý 4/2024, nhiều tổ chức lo ngại tình hình tiếp tục sụt giảm.
Tương lai cổ phiếu ngân hàng – Có nên đầu tư không?
Trong bối cảnh giảm chung của thị trường chứng khoán hiện nay, ngành ngân hàng vẫn được các chuyên gia tài chính đánh giá cao hơn so với các ngành khác.
Mức giá cổ phiếu ngân hàng thấp cho thấy sự khó khăn của ngành trong thời gian này. Nhất là về tín dụng ngân hàng tăng trưởng chậm và nợ xấu phình to, nguyên nhân đến từ khó khăn của các doanh nghiệp bất động sản.
Tuy nhiên, Chính phủ đã có động thái “gỡ rối”, khơi thông vốn cho ngành bất động sản. Đây là tín hiệu tích cực giúp giảm áp lực cho các ngân hàng. Bên cạnh đó, các ngân hàng cũng chủ động trích lập dự phòng để kiểm soát rủi ro, duy trì tỷ lệ CAR vào tháng 7/2024 ở mức cao, đạt 11,58%.
Lợi nhuận cả năm 2024 nhóm ngành ngân hàng kỳ vọng sẽ cải thiện nhờ một số yếu tố sau:
- NIM (biên lãi ròng) kỳ vọng phục hồi do lãi suất huy động giảm nhanh.
- CASA (tiền gửi không kỳ hạn) đã có dấu hiệu tăng trở lại.
- Lãi suất cho vay giảm chậm hơn so với lãi suất huy động, ở mức hợp lý với sự kỳ vọng của khách hàng. Từ đó, tín dụng có thể tăng trưởng vào cuối năm.
- Lợi nhuận từ kinh doanh trái phiếu phục hồi do lãi suất trái phiếu Chính phủ giảm trung bình 2% ở hầu hết các kỳ hạn từ đầu năm.
Đồng thời, nhìn chung tình hình kinh tế thế giới đã có nhiều biến chuyển, được kỳ vọng sẽ phục hồi trong thời gian tới. Theo IMF, sang tới năm 2024, tuy còn nhiều thách thức về chiến tranh, xung đột nhưng lạm phát được kỳ vọng sẽ giảm, cùng với đó là áp lực về lãi suất bớt căng thẳng sẽ là yếu tố giúp kinh tế tiếp tục tích cực. Theo đó, ngành ngân hàng cũng sẽ được hưởng lợi.
Nên mua cổ phiếu của ngân hàng nào năm 2024?
Nhà đầu tư có thể tham khảo 5 mã cổ phiếu ngành ngân hàng trong bảng sau:
Mã cổ phiếu | Vốn hóa | P/E | EPS | P/B | Giới thiệu |
ACB | 81.953,5 tỷ | 5,5 | 3.839 | 1,18 | Là một trong những ngân hàng chưa từng phát hành cổ phiếu để huy động vốn từ cổ đông.ACB cũng là một trong những ngân hàng trả cổ tức bằng tiền mặt cao.ROE trung bình 5 năm là 26% |
TCB | 104.813,7 tỷ | 6,13 | 4.864 | 0,86 | Bên cạnh “Big 4”, Techcombank được đánh giá là ngân hàng TMCP hàng đầu.Những năm gần đây, Techcombank phát triển nhanh chóng, nâng cao chất lượng dịch vụ, tốc độ phát triển bền vững.ROE trung bình 5 năm là 22%.Thời gian qua Techcombank gặp khó khăn do nắm giữ lượng trái phiếu lớn, tuy nhiên, ngân hàng đang thực hiện nhiều biện pháp khắc phục tình trạng này.. |
VIB | 44.013,6 tỷ | 4,91 | 3.534 | 1,21 | Dự đoán tỷ lệ NIM 2024 - 2025 ở mức 4,9%VIB trả cổ tức cao cho nhà đầu tưROE trung bình 5 năm là 28%, tuy nhiên thực tế có thể lên tới 35%, hiệu quả sử dụng vốn tốtNăm 2024, VIB đã tăng cường dự phòng trước tình hình kinh tế biến động để đảm bảo chất lượng tài sản và giữ động lực phát triển trong tương lai.Dự đoán, nếu tình hình kinh tế khôi phục và cải thiện, chất lượng tín dụng của VIB tăng lên, lợi nhuận của ngân hàng sẽ nâng cao. |
MBB | 89.682,2 tỷ | 4,28 | 4.140 | 0,94 | Hiện tại MB đang nằm trong top dẫn đầu các ngân hàng TMCP tư nhân về tổng tài sảnNgân hàng đang vươn lên mạnh mẽ, có thể trở thành ngân hàng đứng đầu top TMCP tư nhân tại Việt NamROE trung bình 5 năm là 25%Cổ phiếu được định giá hấp dẫn, phù hợp đầu tư dài hạn. |
STB | 49.393 tỷ đồng | 6,4 | 3.601 | 1,1 | Năm 2022, STB tăng trưởng mạnh mẽ sau đại dịch nhờ hoạt động kinh doanh được cải thiện đáng kể.Dự đoán NIM 2024 là 3,8%Tuy rằng không tránh khỏi khó khăn chung của ngành nhưng STB đã thực hiện tái cơ cấu xong. Đây được kỳ vọng sẽ là bệ phóng giúp doanh nghiệp có nhiều bứt phá trong thời gian tới. |
Trên đây là những thông tin cơ bản về cổ phiếu ngân hàng, bao gồm đặc điểm, các tiêu chí đánh giá, nhận định và gợi ý 5 cổ phiếu nên mua năm 2024. VNSC hy vọng những thông tin này có thể hỗ trợ bạn trong việc đánh giá cổ phiếu và tìm được mã cổ phiếu phù hợp nhất.