Bảng giá chứng khoán là nơi hiển thị thông tin về giá cả và hoạt động giao dịch của các cổ phiếu. VNSC sẽ cung cấp hướng dẫn chi tiết về các chỉ số trên bảng chứng khoán, giúp nhà đầu tư hiểu rõ và đưa ra quyết định đầu tư hiệu quả thông qua bài viết dưới đây.
Các chỉ số trên bảng chứng khoán bạn cần biết
- VN-Index: Chỉ số này phản ánh sự biến động của giá cổ phiếu niêm yết và giao dịch tại Sở Giao dịch Chứng khoán Hồ Chí Minh (HOSE).
- VN30-Index: Đây là chỉ số phản ánh giá của 30 doanh nghiệp có giá trị vốn hóa và thanh khoản cao nhất trên HOSE, được lựa chọn theo các tiêu chuẩn cụ thể.
- VNX AllShare: VNX là một trong các chỉ số thể hiện biến động giá của tất cả cổ phiếu niêm yết tại HOSE và Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội (HNX).
- HNX-Index: Chỉ số này đo lường sự thay đổi giá của các cổ phiếu niêm yết và giao dịch tại HNX
- HNX30-Index: Giống như VN30-Index, chỉ số này đo lường giá của 30 công ty hàng đầu niêm yết trên HNX dựa vào vốn hóa và thanh khoản
- UPCOM-Index: Chỉ số này theo dõi sự biến động giá của các cổ phiếu niêm yết trên sàn UPCOM
Một số thuật ngữ khác nhà đầu tư cần lưu ý
Bảng điểm chứng khoán
Bảng điểm chứng khoán là một chỉ báo đo lường sự biến động giá của cổ phiếu trên thị trường. Nó phản ánh sự tăng hoặc giảm giá trị của các cổ phiếu niêm yết thông qua chỉ số tổng hợp, có thể áp dụng cho toàn bộ thị trường hoặc theo từng phân khúc chỉ số cụ thể.
Chẳng hạn, chỉ số VN-Index tăng 10 điểm cho biết rằng tổng giá trị của nhóm cổ phiếu niêm yết trên sàn HoSE đang tăng. Ngược lại, nếu chỉ số HNX-Index giảm 5 điểm, điều đó cho thấy giá trị của các cổ phiếu trên sàn HNX đang giảm. Những biến động này cung cấp cái nhìn tổng quan về tình hình thị trường, giúp nhà đầu tư đánh giá được xu hướng chung và đưa ra quyết định giao dịch phù hợp.
Giá tham chiếu (Giá màu vàng)
Đây là giá đóng cửa của chứng khoán trong phiên giao dịch cuối cùng và là cơ sở để xác định giá trần và giá sàn trong ngày tiếp theo. Giá tham chiếu này thường được biểu diễn bằng màu vàng. Đối với sàn UPCOM, giá tham chiếu được tính dựa trên giá bình quân của phiên giao dịch trước đó.
Giá trần (Giá màu tím)
Đây là giá cao nhất mà nhà đầu tư có thể mua hoặc bán chứng khoán trong một ngày giao dịch, thường được hiển thị bằng màu tím. Mỗi sàn giao dịch có quy định riêng: trên sàn HOSE, giá trần được xác định là giá tham chiếu cộng thêm 7%; trên sàn HNX là giá tham chiếu cộng 10%; và trên sàn UPCOM, giá trần là giá bình quân cộng 15% từ phiên giao dịch trước.
Giá sàn (Giá màu xanh lam)
Đây là mức giá thấp nhất mà các nhà đầu tư có thể đặt lệnh mua hoặc bán cho một chứng khoán trong phiên giao dịch, được biểu thị bằng màu xanh lam. Cụ thể, trên sàn HOSE giá sàn được xác định là giảm 7% so với giá tham chiếu, trên HNX là giảm 10%, và trên UPCOM là giảm 15% so với giá bình quân của phiên liền trước.
ATO
Lệnh ATO (At the Open) là một loại lệnh chứng khoán được thực hiện tại mức giá mở cửa của thị trường, áp dụng riêng cho sàn HoSE. Lệnh này có thể được nhập trước hoặc trong phiên khớp lệnh định kỳ để xác định giá mở cửa từ 9h đến 9h15.
Nếu lệnh ATO không được khớp hoàn toàn trước 9h15, phần còn lại sẽ tự động bị hủy. Phiên ATO là thời gian 15 phút đầu tiên của ngày giao dịch, trong đó lệnh ATO và lệnh LO (lệnh giới hạn) đều được xử lý để xác định giá mở cửa.
ATC
Lệnh ATC (At The Close Order) là loại lệnh cho phép mua hoặc bán cổ phiếu tại giá đóng cửa của phiên giao dịch, nghĩa là người đặt lệnh ATC đồng ý mua hoặc bán cổ phiếu ở mức giá cuối cùng được thiết lập khi phiên giao dịch kết thúc. Các lệnh ATC có ưu tiên khớp lệnh hơn lệnh LO (Lệnh giới hạn).
Phiên ATC là giai đoạn cuối cùng trong ngày giao dịch, kéo dài 15 phút cuối của phiên, khi đó lệnh ATC được tập hợp và xử lý. Lúc này, lệnh mua và bán được tổng hợp lại để xác định giá đóng cửa dựa trên mức giá có khối lượng giao dịch cao nhất. Người dùng lệnh ATC sẽ giao dịch tại mức giá này, được gọi là giá ATC. Nếu lệnh ATC không thể khớp hoàn toàn trong phiên này, phần lệnh còn lại sẽ bị hủy tự động.
Lệnh LO
Lệnh LO, hay lệnh giới hạn (Limit Order), là một loại lệnh trong giao dịch chứng khoán mà nhà đầu tư đặt ra giới hạn giá mua hoặc bán cổ phiếu: không mua với giá cao hơn hoặc bán với giá thấp hơn mức giá họ đã xác định. Đây là phương thức giao dịch phổ biến giúp nhà đầu tư có quyền kiểm soát giá mua hoặc bán của mình.
Lệnh giới hạn có thể được thực hiện từ lúc thị trường mở cửa cho đến khi nó đóng cửa. Nó yêu cầu một mức giá cụ thể, không vượt quá giá trần và không dưới giá sàn trong ngày. Tùy thuộc vào điều kiện thị trường, sàn giao dịch có thể ưu tiên các loại lệnh khác nhau tại các thời điểm cụ thể.
Xét một ví dụ về giá cổ phiếu A trên sàn HOSE trong khung giờ 9h – 9h15:
- Giá sàn: 7.900đ (9200 – 9200×7%)
- Giá tham chiếu: 9.200đ
- Giá trần: 10.500đ (9200 + 9200×7%)
Các lệnh hiện có trên sàn:
- Mua lệnh ATO 1.000 cổ phiếu
- Bán lệnh MB (Market Balance) 2.000 cổ phiếu
- Mua lệnh MB 1.000 cổ phiếu
- Mua LO với giá 9.300đ – 1.000 cổ phiếu
Trong trường hợp này, lệnh ATO sẽ được ưu tiên khớp đầu tiên. Nhà đầu tư sẽ biết giá chính xác mà họ mua hoặc bán cổ phiếu sau khi kết thúc phiên ATO. Lệnh LO giá 9.300đ sẽ được xem xét khớp sau khi các lệnh ATO đã được xử lý. Lệnh MP (Market Price) không được xử lý trong thời gian này và sẽ chờ đến sau 9h15.
Hiểu rõ các chỉ số trên bảng chứng khoán là bước đầu tiên để nhà đầu tư đưa ra quyết định giao dịch hiệu quả. Bên cạnh việc theo dõi bảng chứng khoán, nhà đầu tư cần nghiên cứu kỹ lưỡng thông tin về doanh nghiệp, phân tích thị trường và sử dụng các công cụ hỗ trợ để tối ưu hóa lợi nhuận và giảm thiểu rủi ro.
Disclaimers: Nội dung chỉ mang tính chất tham khảo và cung cấp thông tin, không phải là lời khuyên đầu tư. Nội dung chia sẻ có thể đã cũ do yếu tố thời gian. Vui lòng chủ động tìm hiểu thêm thông tin.
VNSC by Finhay – Tích lũy và đầu tư từ đây
Finhay, chủ quản của Chứng khoán Vina (VNSC): Giấy phép số 50/UBCK-GPHĐKD do Ủy ban Chứng Khoán Nhà Nước cấp ngày 29 tháng 12 năm 2006